So sánh Xiaomi 12 Lite 5G Likenew Nobox (Quốc Tế) với Redmi K80 Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite)
11.090.000 ₫
Trả góp từ: 2.218.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, 1B colors, HDR10+, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits |
6.67 inches, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1800 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.0; 32 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP |
20 MP, (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
4500mAh |
6000mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1440 x 3200 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
Longjing glass 2 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.6, 24mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 60mm (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF (10cm - ∞), OIS, 2.5x optical zoom 32 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS |
8K@24fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP hỗ trợ HDR |
20 MP, (wide) |
| Quay phim camera trước |
|
1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670 |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
6000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W |
Sạc nhanh 120W, Không dây 50W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
100% trong 28 phút (được quảng cáo) |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) khung nhôm |
|
| Kích thước |
|
160.3 x 75 x 8.4 mm |
| Trọng lượng |
|
212 g or 217 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678