So sánh Xiaomi 11 Lite 5G NE 8/128GB Nguyên Seal Xịn với Redmi K40 Gaming Likenew Nobox
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
3.790.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.55 inch, AMOLED, 1B màu, HDR10 +, 90Hz, 800 nits |
6.67 inch, OLED, 1B màu, 120Hz, HDR10 +, 500 nits (typ) |
| Camera Sau |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 |
64 MP, f / 1.7; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
| Camera Trước |
20 MP, f / 2.2 |
16 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Dimensity 1200 (6 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Pin |
4250mAh |
5065mAh, 67W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.55 inch |
6.67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1080 x 2400 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4 |
64 MP, f / 1.7; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps, HDR |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f / 2.2 |
16 MP |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 / 60fps, 720p @ 120fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
Android 11, MIUI 12.5 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
MediaTek MT6893 Dimensity 1200 5G (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.8 GHz Kryo 670 |
1x3,0 GHz Cortex-A78 & 3x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55 |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 642L |
Mali-G77 MC9 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4250mAh |
5065mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
Sạc nhanh 67W, 100% trong 42 phút |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 6), mặt sau bằng kính, khung nhựa |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) |
| Kích thước |
160,5 x 75,7 x 6,8 mm |
161,9 x 76,9 x 8,3 mm |
| Trọng lượng |
159g |
205 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
iP 53 |
- |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678