So sánh vivo Y37 5G Mới 100% (ĐBH) với vivo iQOO Z9 Turbo Endurance 2025 (6400mAh)
2.490.000 ₫
Trả góp từ: 498.000 ₫
6.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.338.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.56 inches, IPS LCD, 90Hz, 840 nits (HBM) |
6,78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm) |
| Camera Sau |
13 MP, f/2.2; Auxiliary lens |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.2 |
| Camera Trước |
5 MP, f/2.2 |
16 MP, f/2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay (gắn bên hông) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5000 mAh, 15W |
6400mAh, 80W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.56 inches |
6.78 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~269 ppi density) |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
720 x 1612 pixels |
1260 x 2800 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1.12µm, AF Auxiliary lens (flicker sensor) |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, panorama |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0", 1.12µm |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, Funtouch OS 14 (International), OriginOS 4 (China) |
Android 14, OriginOS 4 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
| GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Li-Ion 5000 mAh |
6400 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
có dây 15W Đấu dây ngược |
80W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
| Kích thước |
163,6 x 75,6 x 8,4 mm |
163.7 x 76 x 8 mm |
| Trọng lượng |
185 g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay (gắn bên hông) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Đạt chuẩn IP54 chống bụi và chống nước (chống bắn nước). |
IP64, chống bụi và nước |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678