map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh vivo Y37 5G Mới 100% (ĐBH) với vivo iQOO Z9 Turbo Endurance 2025 (6400mAh)

vivo-y37-5g
2.490.000 ₫
Trả góp từ: 498.000 ₫
vivo-iqoo-z9-turbo-endurance
6.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.338.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.56 inches, IPS LCD, 90Hz, 840 nits (HBM) 6,78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm)
Camera Sau 13 MP, f/2.2; Auxiliary lens 50 MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.2
Camera Trước 5 MP, f/2.2 16 MP, f/2.5
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay (gắn bên hông) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 5000 mAh, 15W 6400mAh, 80W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.56 inches 6.78 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 ratio (~269 ppi density) 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
Độ phân giải màn hình 720 x 1612 pixels 1260 x 2800 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 2 2
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1.12µm, AF Auxiliary lens (flicker sensor) 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide)
Quay phim camera sau 1080p@30fps 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS
Các tính năng khác camera sau LED flash, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0", 1.12µm 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, Funtouch OS 14 (International), OriginOS 4 (China) Android 14, OriginOS 4
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2 Adreno 735
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm Không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless
GPS GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c)
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin Li-Ion 5000 mAh 6400 mAh
Công nghệ sạc nhanh có dây 15W Đấu dây ngược 80W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Kích thước 163,6 x 75,6 x 8,4 mm 163.7 x 76 x 8 mm
Trọng lượng 185 g 196 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay (gắn bên hông) Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước Đạt chuẩn IP54 chống bụi và chống nước (chống bắn nước). IP64, chống bụi và nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678