map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh vivo Y37 5G Mới 100% (ĐBH) với Vivo iQOO 13 Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite)

vivo-y37-5g
2.490.000 ₫
Trả góp từ: 498.000 ₫
vivo-iqoo-13
13.890.000 ₫
Trả góp từ: 2.778.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.56 inches, IPS LCD, 90Hz, 840 nits (HBM) 6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+
Camera Sau 13 MP, f/2.2; Auxiliary lens 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.0
Camera Trước 5 MP, f/2.2 32 MP, f/2.5
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay (gắn bên hông) Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Pin 5000 mAh, 15W 6150 mAh, 120W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.56 inches 6.82 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 ratio (~269 ppi density) 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 720 x 1612 pixels 1440 x 3168 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 2 3
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1.12µm, AF Auxiliary lens (flicker sensor) 50 MP, f/1.9, 23mm (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (telephoto), 1/2.93", PDAF, OIS, 2x optical zoom 50 MP, f/2.0, (ultrawide), 1/2.76", AF
Quay phim camera sau 1080p@30fps 8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau LED flash, panorama Dual-LED flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0", 1.12µm 32 MP, f/2.5, (wide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, Funtouch OS 14 (International), OriginOS 4 (China) Android 15, OriginOS 5 (China)
Chíp xử lý (CPU) Mediatek Dimensity 6300 (6 nm) Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2 Adreno 830
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 3.2, OTG
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm Không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5
GPS GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5)
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin Li-Ion 5000 mAh 6150 mAh
Công nghệ sạc nhanh có dây 15W Đấu dây ngược Sạc nhanh 120W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 100% trong 30 phút (được quảng cáo)
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính
Kích thước 163,6 x 75,6 x 8,4 mm 163,4 x 76,7 x 8 mm
Trọng lượng 185 g 207 g hoặc 213 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Cảm biến vân tay (gắn bên hông) Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm)
Khả năng chống nước Đạt chuẩn IP54 chống bụi và chống nước (chống bắn nước). Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút)
Tính năng khác Đèn LED RGB ở mặt sau

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678