So sánh Vivo Y300 Plus Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Neo 9 Pro Nguyên Seal Xịn (Dimen 9300)
5.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.098.000 ₫
7.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.478.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inches, AMOLED, 120Hz, 1300 nits (peak) |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM), 3000 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.5 |
16 MP, f/2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5000 mAh, 44W |
5160 mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.78 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~388 ppi density) |
1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi) |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.49", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K, 1080p, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.5, (wide) |
16 MP, f/2.5, (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, Funtouch 14 |
Android 14, Funtouch 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 660 Silver) |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000 mAh |
5160 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
44W |
120W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa hoặc mặt sau bằng kính, khung nhựa |
|
| Kích thước |
164,4 x 74,9 x 7,5 mm |
163,5 x 75,7 x 8,0 mm hoặc 8,3 mm |
| Trọng lượng |
172 g hoặc 183 g |
190 g hoặc 196 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
IP54, chống bụi và văng |
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678