So sánh Vivo X300 Chính Hãng với Vivo iQOO 15 Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite 5)
19.690.000 ₫
Trả góp từ: 3.938.000 ₫
17.290.000 ₫
Trả góp từ: 3.458.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.31 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 2160Hz PWM, HDR10+, HDR Vivid, 4500 nits (peak) |
6.85 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, PWM, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1000 nits (typ), 2600 nits (HBM), 6000 nits (peak) |
| Camera Sau |
200 MP, f/1.7; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.9, (wide); 50 MP, f/2.7, (periscope telephoto); 50 MP, f/2.1, (ultrawide) |
| Camera Trước |
50 MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9500 (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
6040 mAh, 90W |
7000 mAh, 100W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.31 inches |
6.85 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
|
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1216 x 2640 pixels |
|
| Kính bảo vệ màn hình |
Không xác định |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, f/1.7, 23mm (rộng), 1/1.4", 0.56µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 70mm (ống kính tiềm vọng tele), 1/1.95", PDAF, OIS, zoom quang 3x 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (góc siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF |
50 MP, f/1.9, (wide); 50 MP, f/2.7, (periscope telephoto); 50 MP, f/2.1, (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, 4K@120fps HDR |
8K@30fps, 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
Laser AF, quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, chế độ toàn cảnh, HDR, nhập LUT 3D |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, (rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF |
32 MP, f/2.2, 21mm (rộng) |
| Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, tối đa 4 bản nâng cấp Android chính, Funtouch 16 (Quốc tế), OriginOS 6 (Trung Quốc) |
Android 16, OriginOS 6 (Trung Quốc) |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9500 (3 nm) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x4.21 GHz C1-Ultra & 3x3.5 GHz C1-Premium & 4x2.7 GHz C1-Pro) |
Lõi tám (2x4,6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3,62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Arm G1-Ultra |
Adreno 840 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
|
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
Nano-SIM + Nano-SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Si/C Li-Ion 6040 mAh |
7000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
90W có dây, 40W không dây, ngược lại có dây |
100W, sạc không dây 40W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính |
Lưng kính, khung kim loại |
| Kích thước |
150,6 x 71,9 x 8 mm |
163,7 x 76,8 x 8,1 mm |
| Trọng lượng |
190 g |
215g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
IP68/69 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678