So sánh vivo S50 Pro mini Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Z10 Turbo Nguyên Seal Xịn
13.800.000 ₫
Trả góp từ: 2.760.000 ₫
6.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.238.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.31 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR |
6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 2000 nits (HBM), 4400 nits (đỉnh) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.7; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
50 MP, f/2.0 |
16 MP, f/2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 5 |
Dimensity Mediatek 8400 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
6500 mAh, 90W |
7620mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.31 inches |
6.78 inch, |
| Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~461 ppi density) |
|
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1216 x 2640 pixels |
|
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/2.7, 70mm (periscope telephoto), 1/1.95", PDAF, OIS, 3x optical zoom 8 MP, f/2.2, 110˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS + 2 MP, f/2.4, (sâu) |
| Quay phim camera sau |
4K, 1080p, gyro-EIS |
4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS |
| Các tính năng khác camera sau |
Ring-LED flash, panorama, HDR |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, 22mm (wide), AF |
16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm |
| Quay phim camera trước |
4K, 1080p |
|
| Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, OriginOS 6 |
Android 15, OriginOS 5 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 5 |
Mediatek Dimensity 8400 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x3.84 GHz Cortex-A76 & 6xX.x GHz) |
Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno |
G720 MC7 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Si/C Li-Ion 6500 mAh |
7620mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Công suất 90W, có dây, PD Không dây 40W Đấu dây ngược |
90W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
100% trong 55p |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước, khung hợp kim nhôm, mặt kính sau. |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
| Kích thước |
150,8 x 71,8 x 8 mm |
163,7 x 75,9 x 8,1 mm (6,44 x 2,99 x 0,32 in) |
| Trọng lượng |
191 g |
212g (7,48oz) |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
Đạt chuẩn IP68/IP69 chống bụi và chống nước (chống tia nước áp lực cao; có thể ngâm trong nước đến 1,5m trong 30 phút). |
IP65 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678