So sánh vivo iQOO Z9x (Snap 6 Gen 1) Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Z10x Nguyên Seal Xịn
3.290.000 ₫
4.250.000 ₫
Trả góp từ: 658.000 ₫
3.590.000 ₫
Trả góp từ: 718.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.72 inches, IPS LCD, 120Hz, 1000 nits (peak) |
6.72 inches, IPS LCD, 120Hz, 1050 nits (HBM) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.1 |
8 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay (gắn bên hông) |
Pin |
6000mAh, 44W |
6500mAh, 44W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.72 inches |
6.72 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio (~393 ppi density) |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2408 pixels |
1080 x 2408 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF | 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, con quay hồi chuyển-EIS, HDR |
4K, 1080p, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.1, (wide) |
8 MP, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, Funtouch 14 |
Android 15, Funtouch 15 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6450 Snapdragon 6 Gen 1 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 710 |
Mali-G615 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không xác định |
Mạng di động |
5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
5.4, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6000 mAh |
6500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
44W |
Có dây 44W Có dây ngược |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
165.7 x 76 x 8 mm |
165,7 x 76,3 x 8,1 mm |
Trọng lượng |
199 g |
204g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay (gắn bên hông) |
Khả năng chống nước |
IP64 |
Chống nước bắn theo tiêu chuẩn MIL-STD-810H |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678