So sánh vivo iQOO Z9 Turbo Plus (Dimen 9300+) Nguyên Seal Xịn với Samsung Galaxy S23 FE 5G Mỹ Likenew (Snap 8 Gen 1)
8.250.000 ₫
Trả góp từ: 1.650.000 ₫
7.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.538.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm) |
6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10 + |
Camera Sau |
50 MP, f / 1.8, PDAF, OIS; 8 MP, f / 2.2 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
16 MP, f / 2.5 |
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trên màn hình |
Pin |
6400mAh, 80W |
4500 mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6,4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
1260 x 2800 pixels |
1080 x 2340 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS |
8K @ 24/30fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm |
10 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
|
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, OriginOS 4 |
Android 13, upgradable to Android 14, One UI 6.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9300+ (4 nm) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.4 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720) |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Immortalis-G720 MC12 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), GLONASS, NavIC (L5) |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6400 mAh |
4500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W |
25W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Kích thước |
163.7 x 75.9 x 8 mm |
158 x 76,5 x 8,2 mm |
Trọng lượng |
196 g |
209 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
IP64 |
IP68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678