map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh vivo iQOO Z9 Turbo Endurance 2025 (6400mAh) với vivo iQOO Z10 Turbo Pro Nguyên Seal Xịn

vivo-iqoo-z9-turbo-endurance
5.790.000 ₫ 7.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
iqoo-z10-turbo-pro-4
7.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.418.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6,78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm) 6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR, 2000 nits (HBM), 4400 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.2 50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2
Camera Trước 16 MP, f/2.5 16 MP, f/2.5
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 6400mAh, 80W 7000 mAh, 120W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.78 inches 6.78 inches
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9 ratio (~453 ppi density)
Công nghệ màn hình AMOLED AMOLED
Độ phân giải màn hình 1260 x 2800 pixels 1260 x 2800 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 2 2
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) 50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide)
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS
Các tính năng khác camera sau Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm 16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p@30fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, OriginOS 4 Android 15, OriginOS 5
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) Qualcomm SM8735 Snapdragon 8s Gen 4 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) Octa-core (1x3.21 GHz Cortex-X4 & 3x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.8 GHz Cortex-A720 & 2x2.0 GHz Cortex-A720)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 735 Adreno 825
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động 5G 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless 6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5
GPS GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 6400 mAh 7000 mAh
Công nghệ sạc nhanh 80W Có dây 120W, PD 100W, PPS 100W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 50% trong 15 phút, 100% trong 33 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Kích thước 163.7 x 76 x 8 mm 163,7 x 75,9 x 8,1 mm
Trọng lượng 196 g 206g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước IP64, chống bụi và nước Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7