map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Vivo iQOO Z1x 6GB/64GB với Vivo iQOO Neo 5 Edition (Lite)

thuml-7
4.990.000 ₫
Trả góp từ: 998.000 ₫
thuml
7.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.57 inch, IPS LCD, 120Hz, HDR10 6.57 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10
Camera Sau 48 MP, f / 1.8; 2 MP, f / 2.4 và 2 MP, f / 2.4 48 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4
Camera Trước 16 MP, f / 2.0 16 MP, f / 2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 64GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay trong màn hình
Pin 5000mAh 4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.57 inch 6.57 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD IPS LCD, 144Hz, HDR10
Độ phân giải màn hình 1080 x 2408 pixel 1080 x 2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP, f / 1.8; 2 MP, f / 2.4 và 2 MP, f / 2.4 48 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4
Quay phim camera sau 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f / 2.0 16 MP, f / 2.0
Quay phim camera trước
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 10, iQOO UI 1.0 Android 11, OriginOS dành cho iQOO
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Tốc độ xử lý 1x2,4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2,2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 475 Silver 1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 620 Adreno 650
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 64GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 sim nano 2 sim nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 33W Sạc nhanh 44W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế 164,2 x 76,5 x 9,1 mm 164 x 75,5 x 8,9 mm
Kích thước 199,5g 198g
Trọng lượng
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7