So sánh vivo iQOO Z10x Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Neo 9s Pro Plus (Snap 8 Gen 3) Nguyên Seal Xịn
4.000.000 ₫
Trả góp từ: 800.000 ₫
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.72 inches, IPS LCD, 120Hz, 1050 nits (HBM) |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước |
8 MP |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
6500mAh, 44W |
5500 mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.72 inches |
6.78 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~393 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2408 pixels |
1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi) |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), PDAF | 2 MP, f/2.4, (depth) |
50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF, OIS và 50 MP, f/2.0, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF |
Quay phim camera sau |
4K, 1080p, gyro-EIS |
8K, 4K, 1080p |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, (wide) |
16 MP, f/2.5, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, Funtouch 15 |
Android 14, OriginOS 4 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 7300 (4 nm) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G615 MC2 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không xác định |
Không |
Mạng di động |
5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6500 mAh |
5500 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 44W Có dây ngược |
120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
|
Kích thước |
165,7 x 76,3 x 8,1 mm |
163,5 x 75,7 x 8 mm hoặc 8,3 mm |
Trọng lượng |
204g |
190 g hoặc 196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (gắn bên hông) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống nước bắn theo tiêu chuẩn MIL-STD-810H |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678