So sánh vivo iQOO Neo 9s Pro (Dimen 9300+) Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Z9 Turbo (Snap 8s Gen 3) Nguyên Seal Xịn
9.290.000 ₫
11.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.858.000 ₫
6.590.000 ₫
7.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.318.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR10+, 1400 nits (HBM) |
6,78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 4500 nits (cao điểm) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.2 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity Mediatek 9300+ (4 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
5160 mAh, 120W |
6000mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.78 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1260 x 2800 pixel, tỷ lệ 20:9 (mật độ ~ 453 ppi) |
1260 x 2800 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, (rộng), 1/1.49", PDAF, OIS và 50 MP, f/2.0, 119˚ (siêu rộng), 1/2.76", 0.64µm, AF |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
8K, 4K, 1080p |
4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide) |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, Funtouch 14 |
Android 14, OriginOS 4 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek 9300+ (4 nm) |
Qualcomm SM8635 Snapdragon 8s Gen 3 (4nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x3,4 GHz Cortex-X4 & 3x2,85 GHz Cortex-X4 & 4x2,0 GHz Cortex-A720) |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
G720 MC12 |
Adreno 735 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS |
GPS, GALILEO, GLONASS, QZSS, BDS (B1I+B1c) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5160 mAh |
6000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
120W |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
1-40% trong 9 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhựa |
|
Kích thước |
163,5 x 75,7 x 8,0 mm hoặc 8,3 mm |
163.7 x 76 x 8 mm |
Trọng lượng |
190 g hoặc 196 g |
194.9 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
|
IP64, chống bụi và nước |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678