So sánh vivo iQOO Neo8 Nguyên Seal Xịn (Snap 8+ gen 1) với Samsung Galaxy S21 5G Likenew (S888)
4.490.000 ₫
Trả góp từ: 898.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10, 1300 nits |
6.2 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 2 MP, f/2.4 |
12MP, f/1.8; 64MP, f/2.0 và 12MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
10MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Snapdragon 888 5G (5 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
5000mAh, 120W |
4000mAh, 25W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inch |
6.2 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
Dynamic AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1260 x 2800 pixels |
1080 x 2400 pixel, Full HD+ |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, (wide), PDAF, OIS; 2 MP, f/2.4, (depth) |
12MP, f/1.8; 64MP, f/2.0 và 12MP, f/2.2 |
| Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/240 khung hình / giây, 720p @ 960 khung hình / giây, HDR10 +, rec. Âm thanh nổi, con quay hồi chuyển EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.5 |
10MP, f/2.2 |
| Quay phim camera trước |
|
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, Funtouch 13 or OriginOS 3 (China) |
Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X2 & 3x2.5 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
USB Type-C 2.0, OTG |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
4000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
25W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Khung kim loại + mặt lưng nhựa |
| Kích thước |
164.7 x 77 x 8.5 mm |
151,7 x 71,2 x 7,9 mm |
| Trọng lượng |
192 g |
169g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
IP 68 |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678