map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh vivo iQOO Neo 11 5G Nguyên Seal Xịn với Vivo X200 Pro Mini Nguyên Seal Xịn

iqoo-neo-11-5g
9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.998.000 ₫
vivo-x200-pro-mini
13.290.000 ₫
Trả góp từ: 2.658.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, 2592Hz PWM, HDR10+ 6.31 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0
Camera Trước 16 MP, f/2.5 32 MP, f/2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 7500 mAh, 100W 5700 mAh, 90W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.82 inches 6.31 inches
Tỷ lệ màn hình ~90.2% screen-to-body ratio 19.5:9
Công nghệ màn hình LTPO AMOLED LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) 1216 x 2640 pixels
Kính bảo vệ màn hình Rock Glass
Camera sau
Số ống kính 2 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide) 50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 70mm (periscope telephoto), 1/1.95", PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF
Quay phim camera sau 8K, 4K, 1080p, gyro-EIS 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR
Các tính năng khác camera sau LED flash, panorama, HDR Laser AF, Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f/2.5, (wide) 32 MP, f/2.0, 20mm (ultrawide)
Quay phim camera trước 1080p@30fps 4K, 1080p
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 16, OriginOS 6 Android 15, OriginOS 5 (China)
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) Mediatek Dimensity 9400 (3 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 830 Immortalis-G925
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động GSM / HSPA / LTE / 5G 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
GPS GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5)
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin Si/C Li-Ion 7500 mAh 5700 mAh
Công nghệ sạc nhanh 100W có dây, 44W UFCS, 55W PD3.0/PPS có dây ngược Dây 90W, Không dây 30W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng sợi thủy tinh Mặt kính, khung hợp kim nhôm
Kích thước 163,4 x 76,7 x 8,1 mm 150,8 x 71,8 x 8.2 mm
Trọng lượng 210 g hoặc 216 g 187 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Chống rơi ở độ cao 1,2m Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút)
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678