So sánh vivo iQOO Neo 11 Nguyên Seal Xịn với Vivo X200 Pro Mini Nguyên Seal Xịn
8.500.000 ₫
Trả góp từ: 1.700.000 ₫
14.090.000 ₫
Trả góp từ: 2.818.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
6.31 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 4500 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.6; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.0 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
7000 mAh, 120W |
5700 mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
|
6.31 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
19.5:9 |
| Công nghệ màn hình |
|
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
|
1216 x 2640 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
|
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 70mm (periscope telephoto), 1/1.95", PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 15mm, 119˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF |
| Quay phim camera sau |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS, HDR |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Laser AF, Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
32 MP, f/2.0, 20mm (ultrawide) |
| Quay phim camera trước |
|
4K, 1080p |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
|
Android 15, OriginOS 5 (China) |
| Chíp xử lý (CPU) |
|
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Immortalis-G925 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
|
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
|
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
Không |
| Mạng di động |
|
5G |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
| Bluetooth |
|
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS |
|
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
|
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
|
5700 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
|
Dây 90W, Không dây 30W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng silicon polymer (da sinh thái), khung nhựa |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm |
| Kích thước |
162,9 x 75,4 x 8 mm |
150,8 x 71,8 x 8.2 mm |
| Trọng lượng |
199 g hoặc 206 g |
187 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678