So sánh vivo iQOO Neo 11 5G Nguyên Seal Xịn với vivo iQOO Neo 10 Pro Plus Nguyên Seal Xịn
9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.998.000 ₫
9.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.878.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, 2592Hz PWM, HDR10+ |
6.82 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
16 MP, f/2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
7500 mAh, 100W |
6800mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.82 inches |
6.82 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
~90.2% screen-to-body ratio |
|
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) |
1440 x 3168 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Rock Glass |
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.9, (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.9, 23mm (wide), PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide), AF |
| Quay phim camera sau |
8K, 4K, 1080p, gyro-EIS |
8K, 4K, 1080p, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
LED flash, panorama, HDR |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide) |
16 MP, f/2.5, (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, OriginOS 6 |
Android 15, OriginOS 5 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5 |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
Si/C Li-Ion 7500 mAh |
6800 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
100W có dây, 44W UFCS, 55W PD3.0/PPS có dây ngược |
120W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
70% trong 25 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng sợi thủy tinh |
|
| Kích thước |
163,4 x 76,7 x 8,1 mm |
163,8 x 76,6 x 8,2 mm |
| Trọng lượng |
210 g hoặc 216 g |
212 g hoặc 217 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) Chống rơi ở độ cao 1,2m |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678