So sánh vivo iQOO Neo 11 Pro Nguyên Seal Xịn với Vivo X100 Pro Nguyên Seal Xịn (Dimen 9300)
11.890.000 ₫
Trả góp từ: 2.378.000 ₫
14.190.000 ₫
23.190.000 ₫
Trả góp từ: 2.838.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1800 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, 3000 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.8 + 50 MP, f/2.5 + 50 MP, f/2.0 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
32 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
6100 mAh, 120W |
5400mAh, 100W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.78 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1260 x 2800 pixels |
1260 x 2800 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, 119˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm, AF |
50 MP, f/1.8 + 50 MP, f/2.5 + 50 MP, f/2.0 |
| Quay phim camera sau |
8K, 4K, 1080p, gyro-EIS |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p, gyro-EIS, Cinematic mode (4K) |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Quang học Zeiss, lớp phủ ống kính Zeiss T*, đèn flash LED, toàn cảnh, HDR, nhập 3D LUT |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide) |
32 MP, f/2.0, 20 mm (góc siêu rộng) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, OriginOS 5 |
Android 14, Funtouch 14 (International), OriginOS 4 (China) |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 9400 (3 nm) |
Dimensity 9300 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-X4 & 3x2.85 GHz Cortex-X4 & 4x2.0 GHz Cortex-A720) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Immortalis-G925 |
Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
| Mạng di động |
5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5) |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6100 mAh |
5400mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
120W |
Sạc nhanh 100W, sạc không dây 50W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
50% trong 15 phút (được quảng cáo) |
1-50% trong 12 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
| Kích thước |
162.9 x 75.4 x 8 mm |
164,1 x 75,3 x 8,9 mm |
| Trọng lượng |
199 g or 206 g |
221 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678