So sánh Vivo iQOO 7 8GB/128GB với Vivo iQOO Neo 5 Edition (Lite)
11.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.318.000 ₫
7.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1300 nits (đỉnh) |
6.57 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
Camera Sau |
48 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.2; 13 MP , f / 2.2 |
48 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f / 2.0 |
16 MP, f / 2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4000mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.62 inch |
6.57 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD, 144Hz, HDR10 |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.2; 13 MP , f / 2.2 |
48 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f / 2.0 |
16 MP, f / 2.0 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, Funtouch 11.1 (Quốc tế), OriginOS (Trung Quốc) |
Android 11, OriginOS dành cho iQOO |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 |
1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 120W |
Sạc nhanh 44W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
162,2 x 75,8 x 8,7 mm |
164 x 75,5 x 8,9 mm |
Kích thước |
209g |
198g |
Trọng lượng |
|
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678