map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Vivo iQOO 7 8GB/128GB với Vivo iQOO Neo 5 Edition (Lite)

thuml-9
11.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.318.000 ₫
thuml
7.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.62 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10 +, 1300 nits (đỉnh) 6.57 inch, IPS LCD, 144Hz, HDR10
Camera Sau 48 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.2; 13 MP , f / 2.2 48 MP, f / 1.8; 8 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4
Camera Trước 16 MP, f / 2.0 16 MP, f / 2.0
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trong màn hình
Pin 4000mAh 4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.62 inch 6.57 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20:9
Công nghệ màn hình AMOLED IPS LCD, 144Hz, HDR10
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixel 1080 x 2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.2; 13 MP , f / 2.2 48 MP, f / 1.8; 13 MP, f / 2.2; 2 MP, f / 2.4
Quay phim camera sau 1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 16 MP, f / 2.0 16 MP, f / 2.0
Quay phim camera trước
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11, Funtouch 11.1 (Quốc tế), OriginOS (Trung Quốc) Android 11, OriginOS dành cho iQOO
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Tốc độ xử lý 1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680 1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 660 Adreno 650
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe không không
Mạng di động 3G, 4G , 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 sim nano 2 sim nano
Pin - sạc
Dung lượng pin 4000mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 120W Sạc nhanh 44W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế 162,2 x 75,8 x 8,7 mm 164 x 75,5 x 8,9 mm
Kích thước 209g 198g
Trọng lượng
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7