So sánh Vivo iQOO 15 Ultra Nguyên Seal Xịn với Xiaomi 17 Pro Max 5G Nguyên Seal Xịn
24.490.000 ₫
Trả góp từ: 4.898.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.85 inches,LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR, 1800 nits (HBM) |
6.9 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 2160Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.9, (wide); 50 MP, f/2.7, (periscope telephoto); 50 MP, f/2.1, (ultrawide) |
50 MP, f/1.7; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide) |
50 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
512GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
7500 mAh, 100W |
7500 mAh, 100W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
|
6.9 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
19.5:9 ratio (~416 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
|
LTPO AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
|
1200 x 2608 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Xiaomi Dragon Crystal Glass 3 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, dual pixel PDAF, OIS 50 MP, f/2.6, 115mm (periscope telephoto), 1/2.0", PDAF (30cm - ∞), OIS, 5x optical zoom 50 MP, f/2.4, 17mm, 102˚ (ultrawide), 1/2.76", 0.64µm |
| Quay phim camera sau |
|
8K@30fps (HDR), 4K@30/60/120fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Laser AF, color spectrum sensor, Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/2.2, 21mm (wide), PDAF |
| Quay phim camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, HDR10+, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
|
Android 16, HyperOS 3 |
| Chíp xử lý (CPU) |
|
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 840 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
|
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
|
512GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C 3.2, Display Port, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
Không |
| Mạng di động |
|
GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
|
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LHDC 5 |
| GPS |
|
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
|
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
|
Si/C Li-Ion 7500 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
|
100W có dây, 50W không dây, 22,5W không dây ngược |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính (Dragon Crystal Glass 3), khung nhôm |
| Kích thước |
|
162,9 x 77,6 x 8 mm |
| Trọng lượng |
|
219 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 6m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678