So sánh Samsung Z Fold7 (Snap 8 Elite) với Samsung Galaxy Z Flip5 (Snap 8 gen 2)
39.190.000 ₫
Trả góp từ: 7.838.000 ₫
15.590.000 ₫
Trả góp từ: 3.118.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
8.0 inches, Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) |
6.7 inches, Foldable Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits |
Camera Sau |
200 MP, f/1.7; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
12 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
10 MP, f/2.2; 10 MP, f/2.2 |
10 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
4400 mAh, 25W |
3700 mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
8.0 inches |
6,7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Foldable Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
1968 x 2184 pixels |
1080 x 2640 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.3", 0.6µm, multi-directional PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 67mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1.4µm, dual pixel PDAF |
12 MP, f/1.8, Dual Pixel PDAF, OIS; 12 MP, f/2.2, 123˚ |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), 10-bit HDR, HDR10+ |
4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10 MP, f/2.2, 18mm (ultrawide), 1.12µm Cover camera: 10 MP, f/2.2, 24mm (wide), 1.12µm |
10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
4K@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 16, up to 7 major Android upgrades, One UI 8 |
Android 13, One UI 5.1.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AC Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.47 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 (1200 MHz) |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
|
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4400mAh |
Li-Po 3700 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W, 50% trong 30 phút; Sạc không dây nhanh 15W. Sạc không dây ngược 4,5W |
Sạc nhanh 25W, 50% trong 30 phút; Sạc không dây nhanh 15W. Sạc không dây ngược 4,5W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus Ceramic 2) (gấp lại), mặt nhựa trước (mở ra), mặt kính sau (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm |
Mặt trước bằng nhựa ( đã mở ), mặt sau bằng kính ( Gorilla Glass Victus 2 ), khung nhôm |
Kích thước |
Mở ra: 158,4 x 143,2 x 4,2 mm Gấp lại: 158,4 x 72,8 x 8,9 mm |
Chưa mở: 165,1 x 71,9 x 6,9 mm; Gấp lại: 85,1 x 71,9 x 15,1 mm |
Trọng lượng |
215 g |
187 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và nước IP48 (bụi > 1mm; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
IPX8 chịu nước |
Tính năng khác |
Khung nhôm Advanced Armor |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678