So sánh Samsung S20 5G Likenew (S865) với Samsung S20 FE 5G Likenew (S865)
4.490.000 ₫
6.450.000 ₫
Trả góp từ: 898.000 ₫
3.790.000 ₫
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.2 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1200 nits |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
| Camera Sau |
12 MP, f/1.8; 64 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
| Camera Trước |
10MP |
32MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
1 nano SIM |
1 sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
| Pin |
4000mAh, 25W |
4500mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.2 inch |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Super AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3200 pixels) |
1080x2400 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8; 64 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
| Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
- |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
10MP, f/2.2 |
32MP, f/2.2 |
| Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps (con quay hồi chuyển EIS) |
| Các tính năng khác camera trước |
- |
- |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10, One UI 5 |
Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.0 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
| Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585 |
Lõi tám (2x2,73 GHz Mongoose M5 & 2x2,50 GHz Cortex-A76 & 4x2,0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
Dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
1 SIM Nano |
1 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4000mAh |
4500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Sạc nhanh 25W, không dây nhanh 15W Sạc không dây ngược 4,5W |
| Thời gian onscreen |
- |
|
| Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
| Kích thước |
151.7 x 69.1 x 7.9 mm |
159,8 x 74,5 x 8,4 mm |
| Trọng lượng |
163g |
190 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
- |
iP 68 |
| Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678