So sánh Samsung Note 20 Ultra 5G Mới (S865) với Xiaomi 13 5G Likenew Nobox (Sẵn TV)
9.390.000 ₫
10.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.878.000 ₫
5.950.000 ₫
Trả góp từ: 1.190.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.9 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
6.36 inch, AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1900 nits |
| Camera Sau |
108 MP, PDAF, Laser AF, OIS; 12 MP, OIS; 12 MP |
50 MP, f/1.8, (wide); 10 MP, (telephoto); 12 MP, f/2.4, (ultrawide) |
| Camera Trước |
10 MP, Dual Pixel PDAF |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
1 nano + 1 eSim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay quang học |
| Pin |
4500mAh, 25W |
4500mAh, 67W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.9 inch |
6,36 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
- |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1440 x 3088 pixels |
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.8, 26mm OIS; 12 MP, f/3.0, 120mm (periscope telephoto) OIS, 5x optical zoom, 50x hybrid zoom; 12 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide) |
50 MP, f/1.8, (wide) PDAF, OIS; 10 MP, f / 2.0 (telephoto); 12 MP, f/2.2, (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
10MP, f/2.2 |
32 MP, f / 2.0 |
| Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
1080p @ 30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10, upgradable to Android 13, One UI 5 |
Android 13, MIUI 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+ (7 nm+) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.0 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 ) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6 hoặc 6e ( phụ thuộc thị trường ), băng tần kép, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( L1 ), BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +) |
| Hỗ trợ SIM |
1 nano + 1 eSim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
4500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
67W, 50W không dây, 10W đảo ngược không dây |
| Thời gian onscreen |
- |
|
| Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt kính, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm |
| Kích thước |
164.8 x 77.2 x 8.1 mm |
152,8 x 71,5 x 8,0 mm |
| Trọng lượng |
208g |
185 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
iP 68 |
IP68 |
| Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678