So sánh Samsung Galaxy Z Flip 3 Chính Hãng với Samsung Z Fold 4 (Snap 8+ gen 1)
14.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.918.000 ₫
26.990.000 ₫
Trả góp từ: 5.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại, 120Hz, HDR10 +, 1200 nits |
7.6 inch, Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại, 120Hz, HDR10 +, 1200 nits (đỉnh) |
Camera Sau |
12MP & 12MP |
50 MP, f / 1.8, 24 mm (rộng); 10 MP, f / 2.4, 67 mm (tele) và 12 MP, f / 2.2, 123 ˚ |
Camera Trước |
12MP & 12MP |
4 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), dưới màn hình. Máy ảnh che: 10 MP, f / 2.2, 24mm (rộng) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
3300 mAh, sạc nhanh 15W |
4400mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
7.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại |
Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2640 pixel |
904 x 2316 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass Victus + |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP & 12MP |
50 MP, f / 1.8, 24 mm (rộng); 10 MP, f / 2.4, 67 mm (tele) và 12 MP, f / 2.2, 123 ˚ |
Quay phim camera sau |
4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 60/240 khung hình / giây, 720p @ 960 khung hình / giây, HDR10 + |
4K @ 60fps, 1080p @ 60 / 240fps (gyro-EIS), 720p @ 960fps (gyro-EIS), HDR10 + |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40MP |
4 MP, f / 1.8, 26mm (rộng), dưới màn hình. Máy ảnh che: 10 MP, f / 2.2, 24mm (rộng) |
Quay phim camera trước |
4K @ 30 khung hình / giây |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, ONE UI 3.1.1 |
Android 12L, ONE UI 4.1.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680) |
1x3,19 GHz Cortex-X2 & 3x2,75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
Adreno 670 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300mAh |
4400mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
sạc 15W |
Sạc nhanh 25W, 50% trong 30 phút; Sạc không dây nhanh 15W. Sạc không dây ngược 4,5W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus +) (gập lại), mặt trước bằng nhựa (mở ra), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm |
Kích thước |
Khi mở ra: 166 x 72,2 x 6,9 mm. Gấp lại: 86,4 x 72,2 x 15,9-17,1 mm |
Khi mở ra: 155,1 x 130,1 x 6,3 mm | Gấp lại: 155,1 x 67,1 x 14,2-15,8 mm |
Trọng lượng |
183g |
263 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống nước IPX8 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
IPX8 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
Khung nhôm bọc giáp với khả năng chống rơi và trầy xước cao hơn |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678