So sánh Samsung Galaxy Z Flip 3 Chính Hãng với Samsung Z Fold 3 Chính Hãng
14.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.918.000 ₫
26.990.000 ₫
Trả góp từ: 5.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại, 120Hz, HDR10 +, 1200 nits |
7.6 inch, Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại, 120Hz, HDR10 +, 1200 nits |
Camera Sau |
12MP & 12MP |
12MP & 12MP & 12MP |
Camera Trước |
12MP & 12MP |
4MP & 10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB, 512GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
3300 mAh, sạc nhanh 15W |
4400 mAh, sạc nhanh 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
7.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2640 pixel |
1768 x 2208 pixel (mật độ ~ 374 ppi) |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP & 12MP |
12MP & 12MP & 12MP |
Quay phim camera sau |
4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 60/240 khung hình / giây, 720p @ 960 khung hình / giây, HDR10 + |
4K @ 60fps, 1080p @ 60 / 240fps (gyro-EIS), 720p @ 960fps (gyro-EIS), HDR10 + |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40MP |
4MP & 10MP |
Quay phim camera trước |
4K @ 30 khung hình / giây |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, ONE UI 3.1.1 |
Android 11, ONE UI 3.1.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680) |
Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 680 & 3x2,42 GHz Kryo 680 & 4x1,80 GHz Kryo 680) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 660 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB, 512GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3300mAh |
4400mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
sạc 15W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng nhựa, mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus) (gập lại), mặt trước bằng nhựa (mở ra), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus), khung nhôm |
Kích thước |
Khi mở ra: 166 x 72,2 x 6,9 mm. Gấp lại: 86,4 x 72,2 x 15,9-17,1 mm |
Mở: 158,2 x 128,1 x 6,4 mm; Gập: 158,2 x 67,1 x 14,4-16 mm |
Trọng lượng |
183g |
271g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
Chống nước IPX8 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
Chống nước IPX8 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678