So sánh Galaxy S7 Edge Nhật 32GB Likenew với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
| Camera Sau |
Sau 12.MP (f/1.7), trước 5.MP (f/1.7) |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
| Camera Trước |
|
13MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
SnapDragon 820, 4 nhân: 2 nhân 2.3 GHz + 2 nhân 1.6 GHz |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
| Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
2 nano |
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Pin |
3600 mAh |
5020mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
5,5 inch |
6.53" |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
1080 x 2340 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
| Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
HDR, Panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
13MP |
| Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Flash màn hình, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
HDR, Panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 7.0 |
Android 10 (MIUI 11) |
| Chíp xử lý (CPU) |
SnapDragon 820 |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
| Tốc độ xử lý |
4 nhân: 2 nhân 2.3 GHz + 2 nhân 1.6 GHz |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 530 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE |
| GPS |
A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
3600 mAh |
5020mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Quick Charge 3.0 |
| Thời gian onscreen |
16 tiếng 45 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
|
| Thời gian sạc |
1 tiếng 30 phút bằng sạc nhanh |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
| Kích thước |
Dài 150.9 mm - Ngang 72.6 mm - Dày 7.7 mm |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
| Trọng lượng |
157 g |
199g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Có |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
| Khả năng chống nước |
|
Splash-proof |
| Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68 |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678