So sánh Galaxy S7 Edge Hàn 32GB Mới Fullbox với Xiaomi Redmi Note 8 6GB/64GB
3.690.000 ₫
3.890.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5,5 inch Quad HD (1440 x 2560 pixels), Super AMOLED |
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
Camera Sau |
Sau 12.MP (f/1.7), trước 5.MP (f/1.7) |
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Camera Trước |
|
13MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 8890 8 nhân 64-bit: 4 nhân 2.6 GHz + 4 nhân 1.6 GHz |
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
32GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
3600 mAh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5,5 inch |
6.3 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2560 pixels) |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 4 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP |
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5.MP |
13MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim Full HD |
|
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng HDR, Flash màn hình, Chế độ làm đẹp, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ |
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 7.0 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 8890 8 nhân 64-bit |
Snapdragon 665 |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.6 GHz + 4 nhân 1.6 GHz |
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-T880 MP12 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
32GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 9 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3600 mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
16 tiếng 45 phút phát video liên tục (theo gsmarena) |
|
Thời gian sạc |
1 tiếng 30 phút bằng sạc nhanh |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 150.9 mm - Ngang 72.6 mm - Dày 7.7 mm |
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm |
Trọng lượng |
157 g |
190g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68 |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678