So sánh Samsung Galaxy S26 Plus 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy S24 5G Chính Hãng(Exynos 2400)
21.390.000 ₫
Trả góp từ: 4.278.000 ₫
14.490.000 ₫
21.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.898.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.7 inches, Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) |
6.2 inches, Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
12 MP, f/2.2 |
12 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite 2 (3 nm) |
Exynos 2400 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
Nano-SIM và eSIM |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Pin |
4900 mAh, 45W |
4000 mAh, 25W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
|
6.2 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
19.5:9 ratio (~416 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
|
Dynamic LTPO AMOLED 2X |
| Độ phân giải màn hình |
|
1080 x 2340 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 10 MP, f/2.4, 67mm (telephoto), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom; 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55" 1.4µm, Super Steady video |
| Quay phim camera sau |
|
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
12 MP, f/2.2, 26mm (wide), Dual Pixel PDAF |
| Quay phim camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
|
Android 14, One UI 6.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
|
Exynos 2400 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
|
10-core (1x3.2GHz Cortex-X4 & 2x2.9GHz Cortex-A720 & 3x2.6GHz Cortex-A720 & 4x1.95GHz Cortex-A520) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Xclipse 940 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
|
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
|
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C 3.2, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
USB Type-C 3.2, OTG |
| Mạng di động |
|
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
|
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
|
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
|
Nano-SIM và eSIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
|
Li-Ion 4000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
|
Có dây 25W , Không dây 15W (Qi/PMA), Không dây ngược 4,5W |
| Thời gian onscreen |
|
50% trong 30 phút (được quảng cáo) |
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm |
| Kích thước |
|
147 x 70.6 x 7.6 mm |
| Trọng lượng |
|
167 g or 168 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678