So sánh Samsung Galaxy S25 Edge 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy S24 Ultra 5G Chính Hãng (Snap 8 Gen 3)
29.990.000 ₫
Trả góp từ: 5.998.000 ₫
21.990.000 ₫
35.990.000 ₫
Trả góp từ: 4.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inches, LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
6.8 inch, LTPO AMOLED động 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits |
Camera Sau |
200 MP, f/1.7; 12 MP, f/2.2 |
200 MP, f/1.7; 50 MP, f/3.4; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
12 MP |
12 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-3-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12gb |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256gb |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
1 nano + 1 eSim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
3900mAh, 25W |
5000mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~513 ppi density) |
19,5: 9 |
Công nghệ màn hình |
OLED |
LTPO AMOLED động 2X |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3120 pixels |
1440 x 3120 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Ceramic 2 |
Gorilla Glass Armor |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, f/1.7, (wide), 1/1.56", PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, (ultrawide), PDAF |
200 MP, f/1.7; 50 MP, f/3.4; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps |
8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+, thu âm thanh nổi, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Best Face, LED flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, (wide), 1/3.2", 1.12µm, dual pixel PDAF |
12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, One UI 7 |
Android 14, giao diện người dùng 6.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-3-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm) |
Tốc độ xử lý |
7-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 5x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
8 nhân (1x3,39GHz Cortex-X4 & 3x3,1GHz Cortex-A720 & 2x2,9GHz Cortex-A720 & 2x2,2GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 750 (1GHz) |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12gb |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256gb |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
1 nano + 1 eSim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3900mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
25W |
Sạc nhanh 45W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
55% trong 30 phút |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Gorilla Glass Ceramic 2), khung titan, mặt kính sau (Gorilla Glass Victus 2) |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Armor), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung titan |
Kích thước |
158,2 x 75,6 x 5,8 mm |
162,3 x 79 x 8,6 mm |
Trọng lượng |
163g |
232g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
IP68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678