So sánh Samsung Galaxy S24 FE 5G Likenew với Samsung Galaxy S21 5G Likenew (S888)
8.190.000 ₫
Trả góp từ: 1.638.000 ₫
4.490.000 ₫
Trả góp từ: 898.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inches, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1900 nits (peak) |
6.2 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
12MP, f/1.8; 64MP, f/2.0 và 12MP, f/2.2 |
Camera Trước |
10 MP, f/2.4 |
10MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 2400e (4 nm) |
Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Nano-SIM và eSIM |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
4700 mAh, 25W |
4000mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.2 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~385 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2400 pixel, Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus+, Mohs level 5 |
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.57", 1.0µm, dual pixel PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 75mm (telephoto), 1/4.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 12 MP, f/2.2, 13mm, 123˚ (ultrawide), 1/3.0", 1.12µm |
12MP, f/1.8; 64MP, f/2.0 và 12MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps |
8K @ 24 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/240 khung hình / giây, 720p @ 960 khung hình / giây, HDR10 +, rec. Âm thanh nổi, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
LED flash, HDR, panorama |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/3.0", 1.22µm |
10MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, up to 7 major Android upgrades, One UI 6.1 |
Android 11, upgradable to Android 13, One UI 5.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 2400e (4 nm) |
Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) |
Tốc độ xử lý |
10-core (1x3.1 GHz + 2x2.9 GHz + 3x2.6 GHz + 4x1.95 GHz) |
Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Xclipse 940 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band or tri-band (market/region dependent), Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
Nano-SIM và eSIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4700 mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc có dây 25W, PD, QC2; không dây 15W Sạc không dây ngược |
25W |
Thời gian onscreen |
50% trong 30 phút Sạc |
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Gorilla Glass Victus+), mặt kính sau (Gorilla Glass Victus+), khung nhôm |
Khung kim loại + mặt lưng nhựa |
Kích thước |
162 x 77,3 x 8 mm |
151,7 x 71,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
213 g |
169g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678