map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Galaxy S24 5G Chính Hãng(Exynos 2400) với Samsung Galaxy S24 Ultra 5G Chính Hãng (Snap 8 Gen 3)

samsung-galaxy-s24
15.690.000 ₫ 21.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.138.000 ₫
samsung-s24-thuml
24.990.000 ₫ 35.990.000 ₫
Trả góp từ: 4.998.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.2 inches, Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits 6.8 inch, LTPO AMOLED động 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits
Camera Sau 50 MP, f/1.8; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 200 MP, f/1.7; 50 MP, f/3.4; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2
Camera Trước 12 MP, f/2.2 12 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 2400 (4 nm) Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 12gb
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256gb
Hỗ trợ Sim Nano-SIM và eSIM 1 nano + 1 eSim
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Vân tay trong màn hình
Pin 4000 mAh, 25W 5000mAh, 45W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.2 inches 6.8 inch
Tỷ lệ màn hình 19.5:9 ratio (~416 ppi density) 19,5: 9
Công nghệ màn hình Dynamic LTPO AMOLED 2X LTPO AMOLED động 2X
Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels 1440 x 3120 pixel
Kính bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 Gorilla Glass Armor
Camera sau
Số ống kính 3 4
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 10 MP, f/2.4, 67mm (telephoto), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom; 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55" 1.4µm, Super Steady video 200 MP, f/1.7; 50 MP, f/3.4; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2
Quay phim camera sau 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS 8K@24/30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+, thu âm thanh nổi, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 12 MP, f/2.2, 26mm (wide), Dual Pixel PDAF 12 MP, f/2.2
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30fps 4K@30/60fps, 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, One UI 6.1 Android 14, giao diện người dùng 6.1
Chíp xử lý (CPU) Exynos 2400 (4 nm) Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 thế hệ 3 (4nm)
Tốc độ xử lý 10-core (1x3.2GHz Cortex-X4 & 2x2.9GHz Cortex-A720 & 3x2.6GHz Cortex-A720 & 4x1.95GHz Cortex-A520) 8 nhân (1x3,39GHz Cortex-X4 & 3x3,1GHz Cortex-A720 & 2x2,9GHz Cortex-A720 & 2x2,2GHz Cortex-A520)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Xclipse 940 Adreno 750 (1GHz)
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 12gb
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256gb
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 3.2, OTG USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe USB Type-C 3.2, OTG không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM Nano-SIM và eSIM 1 nano + 1 eSim
Pin - sạc
Dung lượng pin Li-Ion 4000 mAh 5000mAh
Công nghệ sạc nhanh Có dây 25W , Không dây 15W (Qi/PMA), Không dây ngược 4,5W Sạc nhanh 45W
Thời gian onscreen 50% trong 30 phút (được quảng cáo)
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Armor), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung titan
Kích thước 147 x 70.6 x 7.6 mm 162,3 x 79 x 8,6 mm
Trọng lượng 167 g or 168 g 232g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) IP68
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7