So sánh Samsung Galaxy S24 5G Mỹ Likenew (Snap 8 Gen 3) với Samsung Galaxy S23 5G Mỹ Likenew (Snap 8 Gen 2)
11.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.398.000 ₫
9.790.000 ₫
24.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.958.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.2 inches, Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits |
6.1 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10 + |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, PDAF Dual Pixel, OIS; 10MP, 12MP |
Camera Trước |
12 MP, f/2.2 |
12MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Nano-SIM và eSIM |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trên màn hình |
Pin |
4000 mAh, 25W |
3900 mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.2 inches |
6,1 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~416 ppi density) |
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2340 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 10 MP, f/2.4, 67mm (telephoto), 1/3.94", 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom; 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide), 1/2.55" 1.4µm, Super Steady video |
50 MP, f / 1.8; 10 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera sau |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 1080p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
8K @ 24/30fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/2.2, 26mm (wide), Dual Pixel PDAF |
12 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, One UI 6.1 |
Android 13, One UI 5.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
8-core (1x3.39GHz Cortex-X4 & 3x3.1GHz Cortex-A720 & 2x2.9GHz Cortex-A720 & 2x2.2GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 (1 GHz) |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
USB Type-C 3.2, OTG |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
Nano-SIM và eSIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Li-Ion 4000 mAh |
3900 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có dây 25W , Không dây 15W (Qi/PMA), Không dây ngược 4,5W |
25W |
Thời gian onscreen |
50% trong 30 phút (được quảng cáo) |
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus 2), khung nhôm |
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus 2 ), mặt sau bằng kính ( Gorilla Glass Victus 2 ), khung nhôm |
Kích thước |
147 x 70.6 x 7.6 mm |
146,3 x 70,9 x 7,6 mm |
Trọng lượng |
167 g or 168 g |
167 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi/nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút) |
IP68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678