So sánh Samsung Galaxy S23 Ultra 5G Mỹ Likenew (Snap 8 Gen 2) với Samsung Galaxy S22 Ultra 5G Mỹ Likenew (Snap 8 Gen 1)
15.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.198.000 ₫
10.190.000 ₫
14.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.038.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8", Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10 +, 1750 nits |
6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) |
Camera Sau |
200MP, PDAF, Laser AF, OIS; 10MP, 10MP, 12MP |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
Camera Trước |
12MP |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm ) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 45W |
5000mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3088 pixel |
1440 x 3080 pixels (~500 ppi density) |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Corning Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
200 MP, f / 1.7; 10 MP, f / 4.9; 10 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
8K @ 24/30fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec âm thanh nổi, gyro-EIS |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f / 2.2 |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Quay phim camera trước |
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, One UI 5.1 |
Android 12, One UI 4.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
45W |
Fast charging 45W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus 2 ), mặt sau bằng kính ( Gorilla Glass Victus 2 ), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus +), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm |
Kích thước |
163,4 x 78,1 x 8,9 mm |
163,3 x 77,9 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
233 g |
229g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP68 |
iP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678