So sánh Samsung Galaxy S23 FE 5G Chính Hãng với Samsung Galaxy S23 Plus 5G Chính Hãng (Snap 8 Gen 2)
10.890.000 ₫
12.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.178.000 ₫
17.890.000 ₫
26.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10 + |
6.6 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, Dual Pixel PDAF, OIS, 10MP, 12MP |
Camera Trước |
10MP |
12MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 2200 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Vân tay trên màn hình |
Pin |
4500 mAh, 25W |
4700 mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,4 inch |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED 2X |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixel |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
50 MP, f/1.8; 10 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
8K @ 24/30fps, 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps |
8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10 MP, f / 2.2 |
12 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30fps |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, upgradable to Android 14, One UI 6.1 |
Android 13, One UI 5.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 2200 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.8 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.8 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Xclipse 920 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C 3.2, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500 mAh |
4700 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
25W |
45W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Mặt kính ( Gorilla Glass Victus 2 ), mặt sau bằng kính ( Gorilla Glass Victus 2 ), khung nhôm |
Kích thước |
158 x 76,5 x 8,2 mm |
157,8 x 76,2 x 7,6 mm |
Trọng lượng |
209 g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trên màn hình |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
IP68 |
IP68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678