So sánh Samsung S22 Ultra 5G Mỹ Likenew (S8 Gen 1) với Samsung Galaxy Z Flip4 (Snap 8+ gen 1)
13.390.000 ₫
24.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.678.000 ₫
19.990.000 ₫
Trả góp từ: 3.998.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) |
6.7 inch, Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại, 120Hz, HDR10 +, 1200 nits (đỉnh) |
Camera Sau |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
12 MP, f / 1.8, 24mm (rộng) và 12 MP, f / 2.2, 123˚ (siêu rộng) |
Camera Trước |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
10 MP, f / 2.4, 26mm (rộng) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ thế hệ 1 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh, 45W |
3700mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.7 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3080 pixels (~500 ppi density) |
1080 x 2640 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus+ |
Gorilla Glass Victus + |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
12 MP, f / 1.8, 24mm (rộng) và 12 MP, f / 2.2, 123˚ (siêu rộng) |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 + |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
10 MP, f / 2.4, 26mm (rộng) |
Quay phim camera trước |
|
4K @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, One UI 4.1 |
Android 12, One UI 4.1.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510) |
1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
3700mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Fast charging 45W |
Fast charging 25W, 50% in 30 min |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus +), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm |
Mặt trước bằng nhựa (mở ra), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm |
Kích thước |
163,3 x 77,9 x 8,9 mm |
Khi mở ra: 165,2 x 71,9 x 6,9 mm | Gấp lại: 84,9 x 71,9 x 15,9-17,1 mm |
Trọng lượng |
229g |
187 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
iP 68 |
IP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678