So sánh Samsung Galaxy S22 Ultra 5G 12/256GB (Bản đặc biệt) với Samsung A52s 5G 8GB/128GB
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) |
6.5 inch, Super AMOLED, 120Hz, 800 nit |
Camera Sau |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED 2X |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3080 pixels (~500 ppi density) |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus+ |
- |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
32 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
|
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, One UI 4.1 |
Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510) |
4x2.4 GHz Kryo 670 & 4x1.9 GHz Kryo 670 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 642L |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
có |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Fast charging 45W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus +), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
163,3 x 77,9 x 8,9 mm |
159.9 x 75.1 x 8.4 mm |
Trọng lượng |
229g |
189 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
iP 68 |
- |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678