map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Galaxy S21 FE 5G Mỹ Likenew (S888) với Redmi Note 12 Turbo Nguyên Seal Xịn

samsung-s21-fe-2022-thuml
4.690.000 ₫ 5.890.000 ₫
Trả góp từ: 938.000 ₫
redmi-note-12-turbo
4.790.000 ₫
Trả góp từ: 958.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ 6,67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits
Camera Sau 12 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 64 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP
Camera Trước 32 MP, f/2.2 16 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Snapdragon 888 5G (5 nm) Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 1 sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình Vân tay cạnh bên
Pin 4500mAh 5000mAh, 67W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.4 inch 6,67 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20: 9
Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED OLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 1080 x 2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass Victus
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 12 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 64 MP, (wide) PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro)
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, gyro-EIS 4K@30fps, 1080p@30fps
Các tính năng khác camera sau -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f/2.2 16 MP, (wide)
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS 1080p @ 30
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, One UI 4 Android 13, MIUI 14
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 888 5G (5 nm) Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x2,9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2,2 GHz Cortex-A55) Octa-core (1x2.91 GHz Cortex-A710 & 3x Cortex-A710 & 4x Cortex-A510)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe không 3.5mm
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.1, A2DP, LE
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1)
Hỗ trợ SIM 1 nano SIM 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 4500mAh 5000 mAh
Công nghệ sạc nhanh 25W Sạc nhanh 67W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm
Kích thước 155,7 x 74,5 x 7,9 mm 161,1 x 75 x 7,9 mm
Trọng lượng 177g 181 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay cạnh bên
Khả năng chống nước iP 68
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7