map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Samsung Galaxy S21 FE 5G Chính Hãng với Samsung Note 10 Plus Mỹ Likenew

samsung-s21-fe-2022-thuml
7.990.000 ₫ 8.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
note-10-plus-thum-2
5.750.000 ₫ 7.050.000 ₫
Trả góp từ: 1.150.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ 6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels)
Camera Sau 12 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP
Camera Trước 32 MP, f/2.2 10 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 2100 (5 nm) Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 sim 1 nano sim
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình Vân tay trên màn hình
Pin 4500mAh 4300mAh, 45W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.4 inch 6.8 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 19:9
Công nghệ màn hình Dynamic AMOLED Dynamic AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 2K+ (1440 x 3040 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass Victus Gorilla Glass 6
Camera sau
Số ống kính 3 4
Độ phân giải & khẩu độ 12 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP
Quay phim camera sau 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, gyro-EIS 2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS
Các tính năng khác camera sau - Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 f / 2.2
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f/2.2 10MP
Quay phim camera trước 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS 2160p @ 30 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước Cuộc gọi video kép, Tự động HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 12, One UI 4 Android 9.0
Chíp xử lý (CPU) Exynos 2100 (5 nm) Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (1x2,9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2,2 GHz Cortex-A55) 1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G78 MP14 Adreno 640
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe không Không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS BDS, A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 1 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 4500mAh 4300mAh
Công nghệ sạc nhanh 25W Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 155,7 x 74,5 x 7,9 mm 162,3 x 77,2 x 7,9 mm
Trọng lượng 177g 196 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay trên màn hình
Khả năng chống nước iP 68
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7