So sánh Samsung Galaxy S21 FE 5G Chính Hãng với Samsung Note 10 Plus Mỹ Likenew
7.990.000 ₫
8.390.000 ₫
Trả góp từ: 1.598.000 ₫
5.750.000 ₫
7.050.000 ₫
Trả góp từ: 1.150.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.4 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+ |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau |
12 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Camera Trước |
32 MP, f/2.2 |
10 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 2100 (5 nm) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay trên màn hình |
Pin |
4500mAh |
4300mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4 inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 12 MP, f/2.2 |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, gyro-EIS |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
- |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.2 |
10MP |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12, One UI 4 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 2100 (5 nm) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2,9 GHz Cortex-X1 & 3x2.80 GHz Cortex-A78 & 4x2,2 GHz Cortex-A55) |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G78 MP14 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
25W |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
155,7 x 74,5 x 7,9 mm |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
177g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
iP 68 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678