So sánh Samsung S20 Plus Chính Hãng với Galaxy Note 8 Hàn 64GB Mới 100% (ĐBH)
14.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.898.000 ₫
6.000.000 ₫
Trả góp từ: 1.200.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7inch, 2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
Camera Sau |
Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D |
Dual Camera 12MP (f/1.7-f/2.2), Camera trước 8MP, f/1.7 |
Camera Trước |
10MP |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 990 8 nhân |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4500mAh |
3300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7inch |
6.3inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3200 Pixels) |
Quad HD (1440 x 2960 pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP, TOF 3D |
Dual camera 12.MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim HD 720p@960fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, Quay phim 8K 4320p@24fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom tele, Zoom quang học, Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Tự động lấy nét (A |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/1.7 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP |
8MP |
Quay phim camera trước |
- |
Quay phim 2K |
Các tính năng khác camera trước |
- |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 7.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 990 8 nhân |
Exynos 8895 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.6 GHz & 4 nhân 2.0 GHz |
8 nhân: 4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.7 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali G77 MP11 |
Mali-G71 MP20 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
2G, 3G, 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, EDR, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
3300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
14 tiếng 34 phút xem video liên tục |
Thời gian sạc |
- |
1 tiếng 43 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kim loại và kính |
Kích thước |
Dài 161.9 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.8 mm |
Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm |
Trọng lượng |
188g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, vân tay trong màn hình |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678