So sánh Samsung S20 FE 5G Likenew (S865) với Samsung Note 10 5G 12/256GB Lướt (Đẹp Như Mới)
3.790.000 ₫
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
6.390.000 ₫
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
6.3 inch |
| Camera Sau |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
12MP & 12MP & 16MP |
| Camera Trước |
32MP, f/2.2 |
10MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Exynos 9825 8 nhân (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
1 sim |
1 Nano-SIM |
| Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
|
| Pin |
4500mAh |
3500mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
6.3 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
|
| Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080x2400 pixel |
1080 x 2280 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
12MP & 12MP & 16MP |
| Quay phim camera sau |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps, gyro-EIS |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
LED flash, auto-HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
f/2.2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32MP, f/2.2 |
10MP |
| Quay phim camera trước |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps (con quay hồi chuyển EIS) |
4K@30fps, 1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
- |
Dual video call, Auto-HDR |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.0 |
Android 10 - One UI 2.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM |
| Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,73 GHz Mongoose M5 & 2x2,50 GHz Cortex-A76 & 4x2,0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Mali-G76 MP12 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type - C |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Type - C |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.0, A2DP, LE, aptX |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
| Hỗ trợ SIM |
1 nano SIM |
1 Nano-SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4500mAh |
3500mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W, không dây nhanh 15W Sạc không dây ngược 4,5W |
Fast charging 25W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
Mặt kính, khung nhôm |
| Kích thước |
159,8 x 74,5 x 8,4 mm |
151 x 71.8 x 7.9 mm |
| Trọng lượng |
190 g |
168g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Khả năng chống nước |
iP 68 |
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678