So sánh Samsung S20 5G Likenew với Samsung Galaxy S22 Ultra 5G Chính Hãng (Snap 8 Gen 1)
6.450.000 ₫
Trả góp từ: 1.290.000 ₫
15.990.000 ₫
19.590.000 ₫
Trả góp từ: 3.198.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.2 inch, Dynamic AMOLED, 2K+ |
6.8 inch, Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) |
| Camera Sau |
12 MP, f/1.8; 64 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
| Camera Trước |
10MP |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
1 nano SIM |
2 sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
| Pin |
4000mAh |
5000mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.2 inch |
6.8 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
|
| Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Dynamic AMOLED 2X |
| Độ phân giải màn hình |
2K+ |
1440 x 3080 pixels (~500 ppi density) |
| Kính bảo vệ màn hình |
Glass 6 |
Corning Gorilla Glass Victus+ |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
4 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.8; 64 MP, f/2.0; 12 MP, f/2.2 |
108 MP, f/1.8, 24mm (wide); 10 MP, f/4.9, 230mm (periscope telephoto); 10 MP, f/2.4, 70mm (telephoto); 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
10MP, f/2.2 |
40 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
| Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
- |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 12, One UI 4.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
| Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585 |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.40 GHz Cortex-A710 & 4x1.70 GHz Cortex-A510) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
Dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
1 SIM Nano |
2 sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4000mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 25W |
Fast charging 45W |
| Thời gian onscreen |
- |
|
| Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus +), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass Victus +), khung nhôm |
| Kích thước |
151.7 x 69.1 x 7.9 mm |
163,3 x 77,9 x 8,9 mm |
| Trọng lượng |
163g |
229g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
- |
iP 68 |
| Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678