So sánh Samsung S10e Mỹ Likenew với Samsung Galaxy A34 5G Chính Hãng
2.690.000 ₫
3.690.000 ₫
Trả góp từ: 538.000 ₫
5.750.000 ₫
7.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.150.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
5.8 inch, Dynamic AMOLED, HDR10+ |
6.6 inch, Super AMOLED, 120Hz, 1000 nits |
Camera Sau |
12MP, 16MP |
48 MP, 8 MP, 5 MP |
Camera Trước |
10MP |
13 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 855 (7 nm) |
Dimensity 1080 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
vân tay trong màn hình |
Pin |
3100mAh, 15W |
5000mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.8 inch |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2280 pixels |
1080 x 2340 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, Dual Pixel PDAF, OIS; 16 MP, Super Steady video |
48 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 5 MP |
Quay phim camera sau |
4K@60fps (no EIS), 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/3", 1.22µm, Dual Pixel PDAF |
13 MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 12, One UI 4.1 |
Android 13, One UI 5.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Mediatek MT6877V Dimensity 1080 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) |
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 nano Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3100mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 15W, không dây 15W, sạc ngược 4,5W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng kính ( Kính Gorilla 5 ), khung nhôm |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
142,2 x 69,9 x 7,9 mm |
161.3 x 78.1 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
150 g |
199 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP 68 |
IP67 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678