So sánh Samsung S10 Plus Mỹ 128GB Mới 100% (ĐBH) với Samsung S20 FE chính hãng
7.890.000 ₫
8.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.4 inch, Dynamic AMOLED, 1440 x 3040 pixel, tỷ lệ 19: 9 (mật độ ~ 522 ppi) |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
Camera Sau |
12MP, 12MP, 16MP |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
Camera Trước |
10MP, 8MP |
32MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
|
vân tay trong màn hình |
Pin |
4100mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4 inch |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Dynamic AMOLED |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3040 pixel |
1080x2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12MP+12 MP+16 MP |
12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera sau |
2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
10 MP, f / 1.9; 8 MP, f / 2.2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 10 MP & Phụ 8 MP |
32MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps (con quay hồi chuyển EIS) |
Các tính năng khác camera trước |
Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+) |
Tốc độ xử lý |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Lõi tám (2x2,73 GHz Mongoose M5 & 2x2,50 GHz Cortex-A76 & 4x2,0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 640 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 nano Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4100mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Sạc nhanh 25W, không dây nhanh 15W Sạc không dây ngược 4,5W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhôm |
Kích thước |
157,6 x 74,1 x 7,8 mm |
159,8 x 74,5 x 8,4 mm |
Trọng lượng |
175 g |
190 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
iP 68 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678