So sánh Samsung S10 Hàn 128GB Lướt (Đẹp nhứ mới) với Samsung M62 8GB/256GB Chính Hãng
5.790.000 ₫
6.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
8.250.000 ₫
8.350.000 ₫
Trả góp từ: 1.650.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.1 inch, Dynamic AMOLED, HDR10+ |
Super AMOLED, 6.7", Full HD+ |
Camera Sau |
12MP, 12MP, 16MP |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
10MP |
32 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820 (8 nm) |
Exynos 9825 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 nano sim |
2 Nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay cạnh bên |
Pin |
3400mAh |
7000mAh, có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
6.7" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED Plus |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3040 pixel |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
|
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12MP+12 MP+16 MP |
64 MP, f/1.8; 12 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4; 5 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
3 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.4; 16 MP, f/2.2 |
32 MP, f / 2.2 |
Quay phim camera trước |
4K@60fps (no EIS), 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
|
Các tính năng khác camera trước |
Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt |
Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11 |
Android 11, một giao diện người dùng 3.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 (8 nm) |
Exynos 9825 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2,73 GHz Mongoose M4 & 2x2,31 GHz Cortex-A75 & 4x1,95 GHz Cortex-A55) |
2x2,73 GHz Exynos M4 & 2x2,40 GHz Cortex-A75 & 4x1,95 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
Mali-G76 MP12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5 mm |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Hỗ trợ 4G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE, aptX |
LE, A2DP, v5.0 |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS |
Hỗ trợ SIM |
1 nano Sim |
2 Nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3400mAh |
7000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
149.9 x 70.4 x 7.8 mm |
163,9 x 76,3 x 9,5 mm |
Trọng lượng |
157 g |
218 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
iP 68 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678