So sánh Samsung S10 5G 256GB Hàn Lướt (Đẹp như mới) với Samsung A33 5G 6GB/128GB
5.790.000 ₫
6.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
5.650.000 ₫
7.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.130.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+ |
6.4 inch, Super AMOLED, 90Hz |
Camera Sau |
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth) |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) |
Camera Trước |
10 MP, f/1.9, |
13 MP, f/2.2, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân 64-bit |
Exynos 1280 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
4500mAh |
5000mAh, 25W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.4 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
- |
Camera sau
Số ống kính |
5 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide); 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto); 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide); 0.3 MP, TOF 3D, (depth) |
48 MP, f/1.8, 26mm (wide); 8 MP, f/2.2, 123˚, (ultrawide); 5 MP, f/2.4, (macro); 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K@30fps, 1080p@30fps; gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP và TOF (2 camera) |
13 MP, f/2.2, (wide) |
Quay phim camera trước |
Có |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Các tính năng khác camera trước |
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11 |
Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân |
Exynos 1280 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
Mali-G68 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
có |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
3G, 4G LTE Cat 16, hỗ trợ 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
apt-X, A2DP, LE, v5.0 |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Sạc nhanh 25W |
Thời gian onscreen |
- |
- |
Thời gian sạc |
- |
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm |
159.7 x 74 x 8.1 mm |
Trọng lượng |
198 g |
186 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay siêu âm trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
Kháng nước IP68 |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678