CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
Hotline: 090 154 8866
Màn Hình | 6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+ | 6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau | Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP. Camera selfiel: 10MP và TOF (2 camera) | 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Camera Trước | 10 MP, f/2.2 | |
Chíp Xử Lý (CPU) | Exynos 9820 8 nhân 64-bit | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM | 8GB | 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) | 512GB | 256GB |
Hỗ trợ Sim | 1 sim nano | 1 nano sim |
Công nghệ bảo mật | Vân tay trên màn hình | |
Pin | 4500mAh | 4300mAh, 45W |
Kích thước màn hình | 6.7 inch | 6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình | 19:9 | |
Công nghệ màn hình | S.AMOLED | Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình | 2K+ (1440 x 3040 Pixels) | 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình | Corning Gorilla Glass 6 | Gorilla Glass 6 |
Số ống kính | 4 | |
Độ phân giải & khẩu độ | Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP | 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Quay phim camera sau | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | 2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau | Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Số ống kính camera trước | - | f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ | 10MP và TOF (2 camera) | 10MP |
Quay phim camera trước | Có | 2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước | Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K | Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành | Android 9.0 | Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) | Exynos 9820 8 nhân | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý | 2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz | 1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) | Mali-G76 MP12 | Adreno 640 |
Bộ nhớ RAM | 8GB | 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 512GB | 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | - | Có |
Cổng kết nối sạc | USB-C | USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe | 3.5mm | Không |
Mạng di động | 3G, 4G LTE Cat 16, hộ trợ 5G | 3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | apt-X, A2DP, LE, v5.0 | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM | 1 sim nano | 1 nano Sim |
Dung lượng pin | 4500mAh | 4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh | Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây | Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen | - | |
Thời gian sạc | - |
Vật liệu thiết kế | Khung kim loại + mặt kính cường lực | Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước | Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm | 162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng | 198 g | 196 g |
Công nghệ bảo mật | Cảm biến yân tay siêu âm trong màn hình | Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước | ||
Tính năng khác | Khảng nước iP68 |