So sánh Galaxy S10 5G 8GB/512GB Hàn Mới Fullbox với Samsung Note 10 Hàn 5G 12/256GB Lướt (Đẹp Như Mới)
6.390.000 ₫
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.278.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, S.AMOLED, hỗ trợ HDR+ |
6.3 inch |
Camera Sau |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP. Camera selfiel: 10MP và TOF (2 camera) |
12MP & 12MP & 16MP |
Camera Trước |
|
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân 64-bit |
Exynos 9825 8 nhân (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
1 sim nano |
1 Nano-SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4500mAh |
3500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.3 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
1080 x 2280 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 6 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
Camera sau: 24 MP & Phụ 10 MP, 8 MP, 5 MP |
12MP & 12MP & 16MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống r |
LED flash, auto-HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
- |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
10MP và TOF (2 camera) |
10MP |
Quay phim camera trước |
Có |
4K@30fps, 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Flash màn hình, Selfie bằng cử chỉ, Chụp bằng giọng nói, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K |
Dual video call, Auto-HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 10 - One UI 2.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 8 nhân |
Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.7 GHz, 2 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.9 GHz |
Octa-core (2 nhân x 2.73 GHz Mongoose M4 & 2 nhân x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 |
Mali-G76 MP12 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
- |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB-C |
Type - C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Type - C |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16, hộ trợ 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth |
apt-X, A2DP, LE, v5.0 |
5.0, A2DP, LE, aptX |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Hỗ trợ SIM |
1 sim nano |
1 Nano-SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4500mAh |
3500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây |
Fast charging 25W |
Thời gian onscreen |
- |
|
Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Mặt kính, khung nhôm |
Kích thước |
Dài 162.6 mm - Ngang 77.1 mm - Dày 7.9 mm |
151 x 71.8 x 7.9 mm |
Trọng lượng |
198 g |
168g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến yân tay siêu âm trong màn hình |
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Khảng nước iP68 |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678