map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Galaxy S10 8/128 Chính Hãng Mới Fullbox với Samsung S10 Hàn 128GB Lướt (Đẹp nhứ mới)

thuml-18
5.790.000 ₫ 6.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.1 inch, màn hình S.AMOLED, độ phân giải 2K, mật độ điểm ảnh lên đến 550ppi 6.1 inch, Dynamic AMOLED, HDR10+
Camera Sau Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 16MP 12MP, 12MP, 16MP
Camera Trước 10MP
Chíp Xử Lý (CPU) Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. Exynos 9820 (8 nm)
Bộ Nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 sim nano 1 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin 3400mAh 3400mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.1 inch 6.1 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình Super AMOLED Super AMOLED
Độ phân giải màn hình độ phân giải 2K+ 1440 x 3040 pixel
Kính bảo vệ màn hình Gorilla Glass 6 Gorilla Glass 6
Camera sau
Số ống kính
Độ phân giải & khẩu độ 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) Dual 12MP+12 MP+16 MP
Quay phim camera sau 2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. 2160p @ 60fps (không có EIS), 2160p @ 30fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, rec âm thanh nổi, gyro-EIS & OIS
Các tính năng khác camera sau Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Điều chỉnh khẩu độ, Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn m
Camera trước
Số ống kính camera trước f/1.9 3
Độ phân giải & khẩu độ 16MP 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.4; 16 MP, f/2.2
Quay phim camera trước 2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây 4K@60fps (no EIS), 4K@30fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, stereo sound rec., gyro-EIS & OIS
Các tính năng khác camera trước Selfie ngược sáng, tự động lấy nét, quay video FullHD, chế độ làm đẹp, nhận diện gương mặt. Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Flash màn hình, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie) Android 11
Chíp xử lý (CPU) Exynos 9820 Exynos 9820 (8 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. Octa-core (2x2,73 GHz Mongoose M4 & 2x2,31 GHz Cortex-A75 & 4x1,95 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G76 MP12 - EMEA Mali-G76 MP12
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 8GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 16 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / ax, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.0, A2DP, LE, aptX
GPS BDS, A-GPS, GLONASS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Hỗ trợ SIM 2 nano Sim 1 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 3400mAh 3400mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W
Thời gian onscreen Đang cập nhật.........
Thời gian sạc Đang cập nhật......
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt kính cường lực Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 149,9 x 70,4 x 7,8 mm 149.9 x 70.4 x 7.8 mm
Trọng lượng 157 g 157 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Có, bảo mật vân tay dưới màn hình.
Khả năng chống nước iP 68
Tính năng khác Đang cập nhật.........

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7