So sánh Galaxy S10 8/128 Chính Hãng Mới Fullbox với Samsung Note 10 Plus Hàn 5G Lướt (Đẹp như mới)
8.090.000 ₫
9.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.618.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.1 inch, màn hình S.AMOLED, độ phân giải 2K, mật độ điểm ảnh lên đến 550ppi |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau |
Tipple Camera sau: 12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2); Camera trước: 16MP |
Sau: Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D; Trước: 10MP |
Camera Trước |
|
10MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9820, tiến trình 8nm, 8 nhân mạnh mẽ. |
Exynos 9825 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Bảo mật vân tay siêu âm trong màn hình |
Pin |
3400mAh |
4300mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.1 inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
độ phân giải 2K+ |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 6 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP(f/1.5 - 2.4) + 12MP(f/2.4) + 16MP (f/2.2) |
Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 16 MP, TOF 3D |
Quay phim camera sau |
2160p @ 60fps, 1080p @ 240fps, 720p @ 960fps, HDR, rec video kép. |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.9 |
f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
10MP |
Quay phim camera trước |
2160p @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie ngược sáng, tự động lấy nét, quay video FullHD, chế độ làm đẹp, nhận diện gương mặt. |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 (Pie) |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9820 |
Exynos 9825 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2,7 GHz Mongoose M4 & 2x2.3 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55). GPU Mali-G76 MP12. |
Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MP12 - EMEA |
Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
1 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
3400mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Có, Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
Đang cập nhật......... |
|
Thời gian sạc |
Đang cập nhật...... |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
149,9 x 70,4 x 7,8 mm |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
157 g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có, bảo mật vân tay dưới màn hình. |
Có, bảo mật vân tay siêu âm trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Đang cập nhật......... |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678