So sánh Galaxy Note 9 Chính Hãng 128GB (FPT) với Samsung Note 10 Plus Mỹ Likenew
5.750.000 ₫
7.050.000 ₫
Trả góp từ: 1.150.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.4 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
6.8"; Dynamic AMOLED; 2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Camera Sau |
Sau Dual Camera 12.MP (f/1.5-2.4), Trước 8.MP(f/1.7) |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Camera Trước |
|
10 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 9810 8 nhân, 4x2.7 GHz & 4x1.8 GHz |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay trên màn hình |
Pin |
4000mAh |
4300mAh, 45W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.4"inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
19:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Dynamic AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Quad HD+ (1440 x 2960 pixels) |
2K+ (1440 x 3040 Pixels) |
Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 5 |
Gorilla Glass 6 |
Camera sau
Số ống kính |
|
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Dual 12 MP+12 MP |
12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.1; 16 MP, f/2.2; 0.3 MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
2160p @ 30 / 60fps, 1080p @ 30/60 / 240fps, 720p @ 960fps, HDR10 +, rec-video kép, âm thanh stereo rec., Gyro-EIS & OIS |
Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông, công nghệ AI |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
f / 2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8.MP |
10MP |
Quay phim camera trước |
Quay phim 2K |
2160p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Cuộc gọi video kép, Tự động HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 8.1 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 9810 8 nhân |
Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
4x2.7 GHz & 4x1.8 GHz |
1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1 .78 GHz Kryo 485 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G72 |
Adreno 640 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
512GB |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
1 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
4300mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin |
Sạc nhanh không dây Qi / PMA 15W |
Thời gian onscreen |
đang cập nhật |
|
Thời gian sạc |
đang cập nhật |
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 161.9 mm - Ngang 76.4 mm - 8.8 mm |
162,3 x 77,2 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
201g |
196 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt |
Vân tay trên màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch Đèn pin Chặn cuộc gọi Samsung Pay Màn hình luôn hiển thị AOD Chặn tin nhắn Ghi âm cuộc gọi Sạc pin nhanh |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678