So sánh Galaxy Note 8 Hàn 256GB Mới Fullbox (ĐBH) với Galaxy Note 8 Hàn 64GB Mới 100% (ĐBH)
6.000.000 ₫
Trả góp từ: 1.200.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
6.3 inch Quad HD+ (1440 x 2960 pixels), Super AMOLED |
| Camera Sau |
Dual Camera 12MP (f/1.7-f/2.2), Camera trước 8MP, f/1.7 |
Dual Camera 12MP (f/1.7-f/2.2), Camera trước 8MP, f/1.7 |
| Camera Trước |
|
|
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
Exynos 8895 8 nhân 64-bit |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
| Hỗ trợ Sim |
2 SIM nano |
2 sim nano |
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Pin |
3300mAh |
3300mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.3inch |
6.3inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
Super AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
Quad HD (1440 x 2960 pixels) |
Quad HD (1440 x 2960 pixels) |
| Kính bảo vệ màn hình |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Kính cường lực Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
Dual camera 12.MP |
Dual camera 12.MP |
| Quay phim camera sau |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
Quay phim 4K 2160p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông |
Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), chụp ảnh xoá phông |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
f/1.7 |
f/1.7 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8MP |
8MP |
| Quay phim camera trước |
Quay phim 2K |
Quay phim 2K |
| Các tính năng khác camera trước |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Selfie bằng cử chỉ, Chế độ làm đẹp, Chụp bằng giọng nói, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Chống rung |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 7.1 |
Android 7.1 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Exynos 8895 |
Exynos 8895 |
| Tốc độ xử lý |
8 nhân: 4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.7 GHz |
8 nhân: 4 nhân 2.3 GHz + 4 nhân 1.7 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G71 MP20 |
Mali-G71 MP20 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
64GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên tới 256GB |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
2G, 3G, 4G |
2G, 3G, 4G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, EDR, LE |
5.0, A2DP, EDR, LE |
| GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
3300mAh |
3300mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, Sạc pin không dây, Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
| Thời gian onscreen |
14 tiếng 34 phút xem video liên tục |
14 tiếng 34 phút xem video liên tục |
| Thời gian sạc |
1 tiếng 43 phút |
1 tiếng 43 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Kim loại và kính |
Kim loại và kính |
| Kích thước |
Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm |
Dài 162.5 mm - Ngang 74.8 mm - Dày 8.6 mm |
| Trọng lượng |
195g |
195g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt |
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay, Quét mống mắt |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen |
Cảm biến nhịp tim, chống nước và bui theo chuẩn IP 68, chụp ảnh xoá phông, bút Spen |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678